TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mài mặt

mài mặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vát cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cạnh vát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mài mặt

facetted

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

facet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

mài mặt

facettiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Querschneidenwinkel w beträgt je nach Anschliff der Freiflächen 49° bis 55° (Bild 2).

Góc cắt ngang V từ 49° đến 55°, tùy thuộc vào việc mài mặt thoát (Hình 2).

Werden HSS-Sägeblätter verwendet, müssen diese hinterschliffen sein.

Nếu sử dụng loại lưỡi cưa HSS (HSS = High speed steel = thép gió), thì phải mài hớt lưng (mài mặt sau).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unebenheiten müssen auf einer Flächenschleifmaschine nachgearbeitet werden.

Những lồi lõm phải được gia công lại trên máy mài mặt phẳng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

facet

mặt nhỏ, cạnh vát, mép, gờ, mài mặt, tạo mặt (viên ngọc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

facettiert /adj/SỨ_TT/

[EN] facetted (được)

[VI] (được) vát cạnh, mài mặt