Việt
vát cạnh
mài mặt
Anh
BEVELLED
facetted
Đức
FACETTIERT
Pháp
BISEAUTE
facettiert /adj/SỨ_TT/
[EN] facetted (được)
[VI] (được) vát cạnh, mài mặt
[DE] FACETTIERT
[EN] BEVELLED
[FR] BISEAUTE