TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh xoi

rãnh xoi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường xoi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

càt rãnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt vát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

góc lưựn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vát cạnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vát góc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xoi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mộng xoi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe mộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vệt khắc rãnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rãnh xoi

hollow chamfer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chamfer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rabbet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chase

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

groove

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trench

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

 chamfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hollow chamfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fillister

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rãnh xoi

Kittfalz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sponung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Inline-Dichtungen kommt einspezieller Fräser zum Einsatz, derdie Dichtungen im Bereich des Flü-gelfalzes nicht beschädigt.

Đối với đệm bít kín bên trong, máyphay đặc biệt được sử dụng vì khônglàm hỏng đệm tại khu vực rãnh xoi của cánh cửa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rabbet

mộng, mộng xoi, rãnh xoi, khe mộng, khe nứt, vệt khắc rãnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kittfalz /m/XD/

[EN] fillister

[VI] rãnh xoi (cửa sổ)

Sponung /f/VT_THUỶ/

[EN] rabbet

[VI] rãnh xoi, đường xoi

Anschlag /m/XD/

[EN] rabbet

[VI] rãnh xoi, đường xoi (cửa sổ, cửa đi)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chamfer

rãnh xoi

 chamfer

rãnh xoi

hollow chamfer

rãnh xoi (tròn)

 hollow chamfer /cơ khí & công trình/

rãnh xoi (tròn)

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 7954:2008 về ván sàn gỗ )

Rãnh xoi

trench

Rãnh ở mặt dưới, chạy dọc chiều dài thanh ván sàn để tạo sự thông thoáng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

groove

rãnh xoi

chamfer

mặt vát, góc lưựn; đường xoi, rãnh xoi; vát cạnh, vát góc; xoi (rãnh)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hollow chamfer

rãnh xoi (tròn)

chase

rãnh; càt rãnh; rãnh xoi