Việt
vát cạnh
mép đuc
khung láp // tạo mép
mép đục
ổ lắp
khung láp
tạo mép
mặt đá
Anh
bezel
bayonet ring
locating stop
Đức
Zifferblattumrandung
Bajonettring
Ring
Frontring
Pháp
drageoir
bezel,locating stop /IT-TECH/
[DE] Frontring
[EN] bezel; locating stop
[FR] drageoir
Bajonettring,Ring
bayonet ring, bezel
Ring,Bajonettring
bezel, bayonet ring
vòng chặn kính Vòng chặn dùng để giữ các miếng kính ở các mặt chỉ thị của các thiết bị chỉ thị.
mặt đá (quí)
mép đục, ổ lắp (đá), khung láp; tạo mép; vát cạnh
mép đuc, khung láp // tạo mép; vát cạnh