TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schrägen

xoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vát góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vát cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạng cỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schrägen

chamfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schrägen

schrägen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Verstellen werden die Messer durch zwei Gewinderinge auf schrägen Flächen nach innen oder außen verschoben.

Khi chỉnh lưỡi, dao được đẩy ra ngoài hay vào trong trên những mặt phẳng nghiêng qua hai vòng ren.

Über die Kugel und die schrägen Laufbahnen wird eine Relativbewegung zwischen dem druckbeaufschlagtem Rückwirk- und Unterkolben vermieden.

Thông qua viên bi và các đường chạy nghiêng, tránh được chuyển động tương đối giữa piston phản hồi đang chịu áp lực và piston bên dưới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schrägen /vt/

cắt cỏ, phạng cỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schrägen /vt/XD/

[EN] chamfer

[VI] xoi, vát góc, vát cạnh