Việt
xoi
vát góc
vát cạnh
cắt cỏ
phạng cỏ.
Anh
chamfer
Đức
schrägen
Beim Verstellen werden die Messer durch zwei Gewinderinge auf schrägen Flächen nach innen oder außen verschoben.
Khi chỉnh lưỡi, dao được đẩy ra ngoài hay vào trong trên những mặt phẳng nghiêng qua hai vòng ren.
Über die Kugel und die schrägen Laufbahnen wird eine Relativbewegung zwischen dem druckbeaufschlagtem Rückwirk- und Unterkolben vermieden.
Thông qua viên bi và các đường chạy nghiêng, tránh được chuyển động tương đối giữa piston phản hồi đang chịu áp lực và piston bên dưới.
schrägen /vt/
cắt cỏ, phạng cỏ.
schrägen /vt/XD/
[EN] chamfer
[VI] xoi, vát góc, vát cạnh