umherfliegen /vi (s)/
lượn, bay lượn; umher
umherflattern /vi (s)/
bay quanh, bay chuyền, lượn; umher
Biege /f =, -n/
khúc] cong, lượn, ngoặt, rẽ; [chỗ, khúc] cong, uốn, vồng.
kurven /vi/
1. ngoặt, lượn; 2. tròn ra, trđ thành tròn; uổn mình, uốn khúc, quanh co (về đường).
gaukeln /ũ/
1. (s) bay chập chòn, bay chuyền, lượn; 2. (s) dao động, lay động, lung lay, nghiên ngả, lảo đảo; 3. (h) tung húng; làm nũng; 4. (h) làm nũng, nói dói, lùa dối; 5. làm trò ảo thuật.
kreisen /I vi/
1. quay, xoay, lượn vòng; 2. tuần hoàn, luân chuyển, luân lưu, lưu thông; 3. (hàng không) liệng, lượn; II vt quay, xoay.
gleiten /vi/
1. trượt; über das Eis gleiten trượt băng; aus den Händen gleiten tuột khỏi tay, trượt tay; 2. (s, h) bay liệng, bay lượn, liệng, lượn; (máy bay) bay là.
segeln /vi (/
1. đi thuyền buồm; 2. (hàng không) bay liệng, bay lượn, liệng, lượn.
Bähung /f =, -en/
1. [sự] bay liệng, bay lượn, liệng, lượn; 2. thuốc cao, thuốc dán, thuốc đắp.
schweben /vi (/
1. bay liệng, bay lượn, liệng, lượn, treo trong không khí; 2.: ein Lächeln schwebte auf ihren Lippen cái cưòi còn đọng trên môi hắn; in Gefahr schweben nằm trong tình trạng nguy hiểm; 3. bay bổng; in höheren Regionen - mơ mơ màng màng, mơ màng, mơ mộng.