TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umherfliegen

lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umherfliegen

umherfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Damit die Partikel nicht unkontrolliert umherfliegen, ist um die Düsenplatte und das Messer einGehäuse gebaut.

Để các hạt nhựa không bay tứ tán một cách vô kiểm soát, phảigắn một vỏ bọc xung quanh đĩa phun sợi và bộ phận dao cắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umherfliegen /(st. V.; ist)/

lượn; bay lượn; bay quanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umherfliegen /vi (s)/

lượn, bay lượn; umher