TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi thuyền buồm

đi thuyền buồm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bơi thuyền buồm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái thuyền buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi biển bằng thuyền buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy bằng buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đi thuyền buồm

sail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đi thuyền buồm

segeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchsegeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er blickt nach vorne auf den Tag, an dem die Lungen seines Freundes stark sein werden, an dem er nicht mehr im Bett liegen, sondern lachen wird, an dem die beiden zusammen Bier trinken, segeln gehen und miteinander reden werden.

Ông hướng về tương lai, nghĩ tới cái ngày mà hai lá phổi của bạn ông sẽ khỏe lại, cái ngày mà bạn ông không nằm liệt giường nữa, mà cười đùa, cái ngày hai người sẽ cùng uống bia, đi thuyền buồm và trò chuyện cùng nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He looks ahead to the day when his friend’s lungs will be strong, when his friend will be out of his bed and laughing, when the two of them will drink ale together, go sailing, talk.

Ông hướng về tương lai, nghĩ tới cái ngày mà hai lá phổi của bạn ông sẽ khỏe lại, cái ngày mà bạn ông không nằm liệt giường nữa, mà cười đùa, cái ngày hai người sẽ cùng uống bia, đi thuyền buồm và trò chuyện cùng nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist die Strecke in drei Stunden gesegelt

ông ấy đã đi thuyền buồm quãng đường ấy trong ba giờ:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fahren /vi/VT_THUỶ/

[EN] sail

[VI] đi thuyền buồm, đi biển bằng thuyền buồm

segeln /vi/VT_THUỶ/

[EN] sail

[VI] đi thuyền buồm; đi biển, chạy bằng buồm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

segeln /(sw. V.)/

(ist/hat) đi thuyền buồm; lái thuyền buồm (trong một khoảng thời gian, một quãng đường);

ông ấy đã đi thuyền buồm quãng đường ấy trong ba giờ: : er ist die Strecke in drei Stunden gesegelt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchsegeln /vt/

đi thuyền buồm, bơi thuyền buồm.

segeln /vi (/

1. đi thuyền buồm; 2. (hàng không) bay liệng, bay lượn, liệng, lượn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sail

đi thuyền buồm

 sail

đi thuyền buồm

 sail /xây dựng/

đi thuyền buồm

 sail /giao thông & vận tải/

đi thuyền buồm