Việt
đi thuyền buồm
bơi thuyền buồm.
h
s
bay liệng
bay lượn
liệng
lượn.
lái thuyền buồm
đi biển bằng thuyền buồm
đi biển
chạy bằng buồm
Anh
sail
Đức
segeln
durchsegeln
fahren
Er blickt nach vorne auf den Tag, an dem die Lungen seines Freundes stark sein werden, an dem er nicht mehr im Bett liegen, sondern lachen wird, an dem die beiden zusammen Bier trinken, segeln gehen und miteinander reden werden.
Ông hướng về tương lai, nghĩ tới cái ngày mà hai lá phổi của bạn ông sẽ khỏe lại, cái ngày mà bạn ông không nằm liệt giường nữa, mà cười đùa, cái ngày hai người sẽ cùng uống bia, đi thuyền buồm và trò chuyện cùng nhau.
He looks ahead to the day when his friend’s lungs will be strong, when his friend will be out of his bed and laughing, when the two of them will drink ale together, go sailing, talk.
er ist die Strecke in drei Stunden gesegelt
ông ấy đã đi thuyền buồm quãng đường ấy trong ba giờ:
fahren /vi/VT_THUỶ/
[EN] sail
[VI] đi thuyền buồm, đi biển bằng thuyền buồm
segeln /vi/VT_THUỶ/
[VI] đi thuyền buồm; đi biển, chạy bằng buồm
segeln /(sw. V.)/
(ist/hat) đi thuyền buồm; lái thuyền buồm (trong một khoảng thời gian, một quãng đường);
ông ấy đã đi thuyền buồm quãng đường ấy trong ba giờ: : er ist die Strecke in drei Stunden gesegelt
durchsegeln /vt/
đi thuyền buồm, bơi thuyền buồm.
segeln /vi (/
1. đi thuyền buồm; 2. (hàng không) bay liệng, bay lượn, liệng, lượn.
sail /xây dựng/
sail /giao thông & vận tải/