Việt
buồm
đi thuyền buồm
thuyền buồm
đi biển
chạy bằng buồm
đi biển bằng thuyền buồm
đi bằng thuyền buồm
tàu buồm
Anh
sail
Đức
Segel
segeln
fahren
Segel /nt/VT_THUỶ/
[EN] sail
[VI] buồm; thuyền buồm
segeln /vi/VT_THUỶ/
[VI] đi thuyền buồm; đi biển, chạy bằng buồm
fahren /vi/VT_THUỶ/
[VI] đi thuyền buồm, đi biển bằng thuyền buồm
v. to travel by boat or ship