TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

segel

buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyền buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

segel

sail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

segel

Segel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[vor jmdm., etw.J die Segel streichen (geh.)

buông vũ khí, buông súng đầu hàng (trước ai, điều gì); mit vollen Segeln (ugs.): với tất cả sức lực, với lòng hăng hái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die segel reffen Ịbérgen, einziehen]

cuốn buồm, thu buồm;

die segel streichen

1, cuốm buồm (đầu hàng); 2. hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Segel /[’ze:gal], das; -s, -/

cánh buồm;

[vor jmdm., etw.J die Segel streichen (geh.) : buông vũ khí, buông súng đầu hàng (trước ai, điều gì); mit vollen Segeln (ugs.): với tất cả sức lực, với lòng hăng hái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

segel /n -s, =/

cánh, chiếc, cái] buồm; die - hissen [beisetzen, setzen, auf ziehen] giương buồm; die segel reffen Ịbérgen, einziehen] cuốn buồm, thu buồm; die segel streichen 1, cuốm buồm (đầu hàng); 2. hàng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Segel /nt/VT_THUỶ/

[EN] sail

[VI] buồm; thuyền buồm