TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh buồm

cánh buồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cánh buồm

Segel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das Weiß eines Segelboots vor dem Wind, die Segel gebläht wie die Schwingen eines weißen Riesenvogels.

Một cánh buồm trắng no gió, căng phồng như cánh một con chim trắng khổng lồ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The white of a sailboat, with the wind behind it, sails billowed like wings of a giant white bird.

Một cánh buồm trắng no gió, căng phồng như cánh một con chim trắng khổng lồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[vor jmdm., etw.J die Segel streichen (geh.)

buông vũ khí, buông súng đầu hàng (trước ai, điều gì); mit vollen Segeln (ugs.): với tất cả sức lực, với lòng hăng hái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Segel /[’ze:gal], das; -s, -/

cánh buồm;

buông vũ khí, buông súng đầu hàng (trước ai, điều gì); mit vollen Segeln (ugs.): với tất cả sức lực, với lòng hăng hái. : [vor jmdm., etw.J die Segel streichen (geh.)