segeln /(sw. V.)/
(ist/hat) đi thuyền buồm;
lái thuyền buồm (trong một khoảng thời gian, một quãng đường);
ông ấy đã đi thuyền buồm quãng đường ấy trong ba giờ: : er ist die Strecke in drei Stunden gesegelt
segeln /(sw. V.)/
(ist/hat) điều khiển thuyền buồm;
lái thuyền buồm;
học lái thuyền buồm. : segeln lernen