Việt
điều khiển thuyền buồm
lái thuyền buồm
Đức
segeln
segeln lernen
học lái thuyền buồm.
segeln /(sw. V.)/
(ist/hat) điều khiển thuyền buồm; lái thuyền buồm;
học lái thuyền buồm. : segeln lernen