Việt
tung húng
tung bắt.
bay chập chòn
bay chuyền
lượn
dao động
lay động
lung lay
nghiên ngả
lảo đảo
làm nũng
nói dói
lùa dối
làm trò ảo thuật.
Đức
jonglieren
gaukeln
jonglieren /vt/
tung húng, tung bắt.
gaukeln /ũ/
1. (s) bay chập chòn, bay chuyền, lượn; 2. (s) dao động, lay động, lung lay, nghiên ngả, lảo đảo; 3. (h) tung húng; làm nũng; 4. (h) làm nũng, nói dói, lùa dối; 5. làm trò ảo thuật.