Việt
tung húng
tung bắt.
tung hứng
tung bắt
khéo léo cư xử
dùng mánh khóe lừa bịp Jo ni kus ■* Ionicus
Đức
jonglieren
jonglieren /(sw. V.; hat)/
tung hứng; tung bắt;
khéo léo cư xử [mit: với ]; dùng mánh khóe lừa bịp Jo ni kus ■* Ionicus;
jonglieren /vt/
tung húng, tung bắt.