Việt
khéo léo cư xử
dùng mánh khóe lừa bịp Jo ni kus ■* Ionicus
Đức
jonglieren
jonglieren /(sw. V.; hat)/
khéo léo cư xử [mit: với ]; dùng mánh khóe lừa bịp Jo ni kus ■* Ionicus;