TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biege

cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ lượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

biege

Biege

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Biege drehen

(tiếng lóng) đi dạo một vòng, đánh một vòng

eine Biege fahren

(tiếng lóng) chạy xe một quãng, chạy xe dạo chơi một vòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biege /['bi:ga], die; -, -n (landsch.)/

khúc cong; chỗ lượn; chỗ ngoặt; chỗ rẽ (Biegung, Kurve, Wendung);

eine Biege drehen : (tiếng lóng) đi dạo một vòng, đánh một vòng eine Biege fahren : (tiếng lóng) chạy xe một quãng, chạy xe dạo chơi một vòng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Biege /f =, -n/

khúc] cong, lượn, ngoặt, rẽ; [chỗ, khúc] cong, uốn, vồng.