Biege /['bi:ga], die; -, -n (landsch.)/
khúc cong;
chỗ lượn;
chỗ ngoặt;
chỗ rẽ (Biegung, Kurve, Wendung);
(tiếng lóng) đi dạo một vòng, đánh một vòng : eine Biege drehen (tiếng lóng) chạy xe một quãng, chạy xe dạo chơi một vòng. : eine Biege fahren
Beuge /[’boyga], die; -, -n/
(selten) chỗ cong;
chỗ lượn;
chỗ ngọặt;
chỗ rẽ;
chỗ uốn;
sự uốn cong (Biegung, Krümmung);