Việt
chỗ sông uốn khúc
khúc uốn
khúc uốn // uốn khúc abandoned ~ khúc uốn bị bỏ lại casted ~ uốn khúc cắt rời cut-off ~ khúc uốn bỏ
hồ móng ngựa entrenched ~ uốn khúc đào free ~ khúc uốn tự do ingrown ~ khúc uốn lấn vào trong
uốn lại
gấp lại
cong lại // chỗ cong
chỗ lượn
chỗ cong lại
Anh
meander
sinuosity
Đức
Mäander
mäandrieren
Pháp
méandre
méandrer
serpenter
meander, sinuosity
uốn lại, gấp lại, cong lại // chỗ cong, chỗ lượn
meander /SCIENCE/
[DE] Mäander
[EN] meander
[FR] méandre
[DE] mäandrieren
[FR] méandrer; serpenter
khúc uốn (dòng sông) // uốn khúc abandoned ~ khúc uốn bị bỏ lại casted ~ uốn khúc cắt rời cut-off ~ khúc uốn bỏ; hồ móng ngựa entrenched ~ uốn khúc đào free ~ khúc uốn tự do ingrown ~ khúc uốn lấn vào trong
[mi'ændə]
o chỗ sông uốn khúc
o khúc uốn (sông)
§ cutoff meander : khúc uốn cắt
§ entrenched meander : khúc uốn thót hẹp
§ ingrown meander : khúc uốn thót hẹp
§ valley meander : khúc uốn (trên) thung lũng
§ meander belt : di uốn khúc
To wind and turn while proceeding in a course.