Việt
hình gấp khúc
hình khúc khuỷu
đoạn sông uốn khúc.
Anh
meander
meandering
sinuosity
Đức
Mäander
Flussschleife
Flussschlinge
Pháp
méandre
sinuosité d'un cours d'eau
Mäander /m -s, =/
1. (kiến trúc) hình gấp khúc, hình khúc khuỷu; 2. đoạn sông uốn khúc.
Mäander /SCIENCE/
[DE] Mäander
[EN] meander
[FR] méandre
Flussschleife,Flussschlinge,Mäander /SCIENCE/
[DE] Flussschleife; Flussschlinge; Mäander
[EN] meandering; sinuosity
[FR] méandre; sinuosité d' un cours d' eau