TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meandering

ngoằn ngoèo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uốn khúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo đường gấp khúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gia công đường quanh co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự uốn khúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
meandering river

sông uốn khúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

meandering

meandering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sinuosity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
meandering river

meandering river

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meandering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braided

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meandrine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tortuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

meandering

schlangenförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gewunden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mäanderbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maeanderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flussschleife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flussschlinge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mäander

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

meandering

sinueux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

méandre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sinuosité d'un cours d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meandering river, meandering,braided, meandrine, tortuous

sông uốn khúc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meandering /SCIENCE/

[DE] Maeanderung

[EN] meandering

[FR] sinueux

meandering,sinuosity /SCIENCE/

[DE] Flussschleife; Flussschlinge; Mäander

[EN] meandering; sinuosity

[FR] méandre; sinuosité d' un cours d' eau

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

meandering

sự uốn khúc (dòng sông)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlangenförmig /adj/XD/

[EN] meandering

[VI] ngoằn ngoèo, uốn khúc

gewunden /adj/XD/

[EN] meandering

[VI] uốn khúc, ngoằn ngoèo

Mäanderbildung /f/CT_MÁY/

[EN] meandering

[VI] sự tạo đường gấp khúc, sự gia công đường quanh co