Anh
meandering
Đức
Maeanderung
Pháp
sinueux
sinueuse
Sentier sinueux
bưòng mon khúc khuỳu.
Une approche sinueuse
Một sự tiếp cận quanh co.
sinueux,sinueuse
sinueux, euse [sinqo, 0z] adj. 1. Khúc khuỷu. Sentier sinueux: bưòng mon khúc khuỳu. 2. Bóng Quanh co, ngoằn ngoéo, ngoắt ngoéo. Une approche sinueuse: Một sự tiếp cận quanh co.
sinueux /SCIENCE/
[DE] Maeanderung
[EN] meandering
[FR] sinueux