TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sinueux

meandering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sinueux

Maeanderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sinueux

sinueux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sinueuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Sentier sinueux

bưòng mon khúc khuỳu.

Une approche sinueuse

Một sự tiếp cận quanh co.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sinueux,sinueuse

sinueux, euse [sinqo, 0z] adj. 1. Khúc khuỷu. Sentier sinueux: bưòng mon khúc khuỳu. 2. Bóng Quanh co, ngoằn ngoéo, ngoắt ngoéo. Une approche sinueuse: Một sự tiếp cận quanh co.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sinueux /SCIENCE/

[DE] Maeanderung

[EN] meandering

[FR] sinueux