Việt
ngoằn ngoèo
uốn khúc
Anh
meandering
Đức
schlangenförmig
Eine weitere Art der Beheizung sind die „Hotflex", d. h. in eine schlangenförmig eingefräste Nut wird eine fl exible Heizpatrone eingelegt.
Một cách gia nhiệt khác là sử dụng "Hotfl ex", các dây điện trở gia nhiệt dễ uốn nắn được lắp trong các đường rãnh phay cong uốn khúc.
schlangenförmig /adj/XD/
[EN] meandering
[VI] ngoằn ngoèo, uốn khúc