Việt
uốn khúc
quanh co
ngoằn ngoèo
phân từ II của động từ winden
Anh
Tortuous
meandering
Đức
Gewunden
kurvenreich
So ist die negativ geladene DNA um positiv geladene Verpackungsproteine (Histone) gewunden, die die negative Ladung der DNA neutralisieren und damit eine sehr dichte Packung ermöglichen.
DNA có tích điện âm quấn xung quanh các protein đóng gói (histone) có tích điện dương. Histone trung hòa tích điện âm của DNA vàn hờđó chúng có thể nằm sát nhau.
kurvenreich,gewunden
tortuous
kurvenreich, gewunden
gewunden
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ winden;
gewunden /adj/XD/
[EN] meandering
[VI] uốn khúc, ngoằn ngoèo
[DE] Gewunden
[EN] Tortuous
[VI] uốn khúc, quanh co