TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kurvenreich

có nhiều khúc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều chỗ uốn lượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mập mạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kurvenreich

tortuous

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

kurvenreich

kurvenreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

gewunden

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

kurvenreich,gewunden

tortuous

kurvenreich, gewunden

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurvenreich /(Adj.)/

có nhiều khúc quanh; có nhiều chỗ uốn lượn;

kurvenreich /(Adj.)/

(đùa) mập mạp;