Việt
hình gấp khúc
hình khúc khuỷu
đoạn sông uốn khúc.
Đức
Maanderband
Mäander
Mäander /m -s, =/
1. (kiến trúc) hình gấp khúc, hình khúc khuỷu; 2. đoạn sông uốn khúc.
Maanderband /das (Pỉ. ...bänder)/
hình gấp khúc; hình khúc khuỷu;