Anh
to snake
meander
Đức
abwinkeln
mäandrieren
Pháp
serpenter
méandrer
Chemin qui serpente
Con dường uốn khúc.
serpenter /ENERGY-MINING/
[DE] abwinkeln
[EN] to snake
[FR] serpenter
méandrer,serpenter /SCIENCE/
[DE] mäandrieren
[EN] meander
[FR] méandrer; serpenter
serpenter [sERpôte] V. intr. [1] Ngoằn ngoeo, uôn khúc quanh CO. Chemin qui serpente: Con dường uốn khúc.