Beuge /[’boyga], die; -, -n/
(selten) chỗ cong;
chỗ lượn;
chỗ ngọặt;
chỗ rẽ;
chỗ uốn;
sự uốn cong (Biegung, Krümmung);
Beuge /[’boyga], die; -, -n/
khuỷu tay;
khuỷu chân;
Beuge /[’boyga], die; -, -n/
(Turnen) bài luyện tập thể dục uô' n cong nghiêng phần thân trên (Rumpfbeuge);