TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắp chân

Bắp chân

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con bê

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bụng chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắp chuối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bắp chân

Calf

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 calf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sura

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bắp chân

Wade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wade /í =, -n/

í =, bắp chân, bụng chân, bắp chuối.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calf, sura /y học/

bắp chân

Từ điển tiếng việt

bắp chân

- dt. Bắp thịt ở phía sau cẳng chân.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Calf

Bắp chân

Calf

Bắp chân, con bê