Việt
Bắp chân
con bê
bụng chân
bắp chuối.
Anh
Calf
calf
sura
Đức
Wade
Wade /í =, -n/
í =, bắp chân, bụng chân, bắp chuối.
calf, sura /y học/
bắp chân
- dt. Bắp thịt ở phía sau cẳng chân.
Bắp chân, con bê