Việt
lượn vòng
bay vòng tròn
quay
xoay
tuần hoàn
luân chuyển
luân lưu
lưu thông
liệng
lượn
Đức
kreisen
umkreisen
Rundflug
Weiter oben zieht ein Vogel, der nur als winziger schwarzer Fleck auszumachen ist, langsam seine Kreise am Himmel.
Trên cao nữa một cánh chim chỉ còn như một vệt đen đang từ từ lượn vòng trên bầu trời.
Higher up, the tiny black speck of a bird makes slow loops in the sky.
Rundflug /m-(e)s, -flüge (hàng không)/
sự] bay vòng tròn, lượn vòng; Rund
kreisen /I vi/
1. quay, xoay, lượn vòng; 2. tuần hoàn, luân chuyển, luân lưu, lưu thông; 3. (hàng không) liệng, lượn; II vt quay, xoay.
kreisen vi, umkreisen vi