Việt
bay vòng tròn
lượn vòng
chuyến bay gần
lộ trình bay gần
Đức
Rundflug
Rundflug /der/
chuyến bay gần; lộ trình bay gần;
Rundflug /m-(e)s, -flüge (hàng không)/
sự] bay vòng tròn, lượn vòng; Rund