TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc cao

thuốc cao

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc dán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuôc dán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc đắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuóc dán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao dán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pom -mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô bôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pom mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu nhàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao dán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi thuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuòng lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưng cách thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng nưóc sôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc đắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc bôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao đán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pom-mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thuốc cao

 plaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thuốc cao

Salbe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Breiumschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leukoplast

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmiere I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bähung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

PAanster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bähen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heilsalbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflastertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. als Pflaster auf seine Wunde geben

đưa cho ai cái gì để đền bù hay để an ủi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n aufs PAanster werfen

vút (ai) ra đuờng phố; sa thải;

auf dem PAanster liegen

bị thẩt nghiệp;

das PAanster ist ihm hier zu heiß geworden

đất đang cháy bỏng duới chân nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heilsalbe /die/

thuốc bôi; thuốc dán; thuốc cao;

Pflastertreten /(ugs.)/

thuốc dán; thuốc cao; cao đán (Heftpflaster);

đưa cho ai cái gì để đền bù hay để an ủi. : jmdm. etw. als Pflaster auf seine Wunde geben

Salbe /[’zalba], die; -, -n/

thuốc cao; thuốc bôi; pom-mát; thuốc mỡ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Breiumschlag /m -(e)s, -Schläge/

thuốc cao, thuôc dán, thuốc đắp.

Leukoplast /n -(e)s, -e (duợc)/

thuóc dán, thuốc cao, cao dán.

Salbe /f =, -n/

thuốc cao, thuóc dán, thuốc bô, pom -mát, mở.

Schmiere I /f =, -n/

thuốc cao, thuốc dán, mô bôi, pom mát, mõ, dầu nhàn; dầu mô, dầu máy, dầu luyn, chắt bôi trơn; ♦er bezahlte die ganze - nó trả cho tất cả.

Bähung /f =, -en/

1. [sự] bay liệng, bay lượn, liệng, lượn; 2. thuốc cao, thuốc dán, thuốc đắp.

PAanster /n -s, =/

1. thuốc dán, thuốc cao, cao dán; 2. [sự, khoản] bôi thuông, đền bù; 3. [miếng, mụn] vá; 4. đuòng lát, mặt lát; ♦ PAanster treten 1, dạo, dạo chơi; đi dạo, đi rong, đi bách bộ, luợng; 2, thất nghiệp; j-n aufs PAanster werfen vút (ai) ra đuờng phố; sa thải; auf dem PAanster liegen bị thẩt nghiệp; das PAanster ist ihm hier zu heiß geworden đất đang cháy bỏng duới chân nó.

bähen I /vt/

1. hấp, đồ, chưng cách thủy, nhúng nưóc sôi, xông; bóc hơi; 2. lầm khô (trong lò); 3.[làm] thuốc cao, thuốc dán, thuốc đắp; 4, .p//ánzenbähen I trồng cây trong nhà kính.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plaster /hóa học & vật liệu/

thuốc cao

Một hỗn hợp sền sệt thường chứa thảo dược và các dược chất khác, được thoa lên cơ thể trực tiếp hoặc thấm qua một chất liệu bình thường như vải.

A pasty mixture, usually containing herbs or other medicinal substances, that is spread on the body, either directly or after being saturated into a base material such as cloth.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuốc cao

Salbe f.