TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc bôi

thuốc bôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc dán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pom-mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuôc cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pom -mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thuốc bôi

Heilsalbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Latwerge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn Klausen sich entsprechend verspätet, bekommt er die Salbe für seine Frau nicht mehr, die seit Wochen über Schmerzen im Bein klagt.

Khi Klausen vì thế mà tới trễ thì ông sẽ không mua được thuốc bôi cho bà vợ cả tuần nay bị đau chân.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

If Klausen is sufficiently delayed, he may not buy the ointment for his wife, who has been complaining of leg aches for weeks.

Khi Klausen vì thế mà tới trễ thì ông sẽ không mua được thuốc bôi cho bà vợ cả tuần nay bị đau chân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Latwerge /f =, -n/

1. (dược) thuôc cao, thuốc dán, thuốc bôi, pom -mát, mô; 2. mút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heilsalbe /die/

thuốc bôi; thuốc dán; thuốc cao;

Salbe /[’zalba], die; -, -n/

thuốc cao; thuốc bôi; pom-mát; thuốc mỡ;