Latwerge /f =, -n/
1. (dược) thuôc cao, thuốc dán, thuốc bôi, pom -mát, mô; 2. mút.
Schmiere I /f =, -n/
thuốc cao, thuốc dán, mô bôi, pom mát, mõ, dầu nhàn; dầu mô, dầu máy, dầu luyn, chắt bôi trơn; ♦er bezahlte die ganze - nó trả cho tất cả.
Bähung /f =, -en/
1. [sự] bay liệng, bay lượn, liệng, lượn; 2. thuốc cao, thuốc dán, thuốc đắp.
PAanster /n -s, =/
1. thuốc dán, thuốc cao, cao dán; 2. [sự, khoản] bôi thuông, đền bù; 3. [miếng, mụn] vá; 4. đuòng lát, mặt lát; ♦ PAanster treten 1, dạo, dạo chơi; đi dạo, đi rong, đi bách bộ, luợng; 2, thất nghiệp; j-n aufs PAanster werfen vút (ai) ra đuờng phố; sa thải; auf dem PAanster liegen bị thẩt nghiệp; das PAanster ist ihm hier zu heiß geworden đất đang cháy bỏng duới chân nó.
bähen I /vt/
1. hấp, đồ, chưng cách thủy, nhúng nưóc sôi, xông; bóc hơi; 2. lầm khô (trong lò); 3.[làm] thuốc cao, thuốc dán, thuốc đắp; 4, .p//ánzenbähen I trồng cây trong nhà kính.