Việt
đi bộ quãng đường dài
đi đến mòn mặt đường
thuốc dán
thuốc cao
cao đán
Đức
Pflastertreten
jmdm. etw. als Pflaster auf seine Wunde geben
đưa cho ai cái gì để đền bù hay để an ủi.
Pflastertreten /(ugs.)/
đi bộ quãng đường dài; đi đến mòn mặt đường;
thuốc dán; thuốc cao; cao đán (Heftpflaster);
jmdm. etw. als Pflaster auf seine Wunde geben : đưa cho ai cái gì để đền bù hay để an ủi.