TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pflastertreten

đi bộ quãng đường dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đến mòn mặt đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc dán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao đán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pflastertreten

Pflastertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. als Pflaster auf seine Wunde geben

đưa cho ai cái gì để đền bù hay để an ủi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflastertreten /(ugs.)/

đi bộ quãng đường dài; đi đến mòn mặt đường;

Pflastertreten /(ugs.)/

thuốc dán; thuốc cao; cao đán (Heftpflaster);

jmdm. etw. als Pflaster auf seine Wunde geben : đưa cho ai cái gì để đền bù hay để an ủi.