Việt
thuóc dán
thuốc cao
cao dán.
thuốc bô
pom -mát
mở.
Đức
Leukoplast
Salbe
Leukoplast /n -(e)s, -e (duợc)/
thuóc dán, thuốc cao, cao dán.
Salbe /f =, -n/
thuốc cao, thuóc dán, thuốc bô, pom -mát, mở.