TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 plaster

băng dán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trát vôi vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp trát thạch cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp vữa trát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thạch cao trát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thạch cao xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thạch cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng thạch cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuốc cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trát vữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đắp thuốc cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa trát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa trát tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp trát trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 plaster

 plaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plaster

băng dán

 plaster

sự trát vôi vữa

 plaster /xây dựng/

sự trát vôi vữa

 plaster /xây dựng/

lớp trát thạch cao

 plaster

lớp vữa trát

 plaster /xây dựng/

thạch cao trát

 plaster /xây dựng/

thạch cao xây dựng

 plaster /y học/

thạch cao, băng thạch cao

 plaster /hóa học & vật liệu/

thuốc cao

Một hỗn hợp sền sệt thường chứa thảo dược và các dược chất khác, được thoa lên cơ thể trực tiếp hoặc thấm qua một chất liệu bình thường như vải.

A pasty mixture, usually containing herbs or other medicinal substances, that is spread on the body, either directly or after being saturated into a base material such as cloth.

 plaster /xây dựng/

lớp trát thạch cao

 plaster /hóa học & vật liệu/

trát vữa, đắp thuốc cao

 plaster

vữa trát

 plaster /cơ khí & công trình/

vữa trát tường

 plaster /y học/

thạch cao, băng thạch cao

parging, plaster

lớp trát trang trí