plaster
băng dán
plaster
sự trát vôi vữa
plaster /xây dựng/
sự trát vôi vữa
plaster /xây dựng/
lớp trát thạch cao
plaster
lớp vữa trát
plaster /xây dựng/
thạch cao trát
plaster /xây dựng/
thạch cao xây dựng
plaster /y học/
thạch cao, băng thạch cao
plaster /hóa học & vật liệu/
thuốc cao
Một hỗn hợp sền sệt thường chứa thảo dược và các dược chất khác, được thoa lên cơ thể trực tiếp hoặc thấm qua một chất liệu bình thường như vải.
A pasty mixture, usually containing herbs or other medicinal substances, that is spread on the body, either directly or after being saturated into a base material such as cloth.
plaster /xây dựng/
lớp trát thạch cao
plaster /hóa học & vật liệu/
trát vữa, đắp thuốc cao
plaster
vữa trát
plaster /cơ khí & công trình/
vữa trát tường
plaster /y học/
thạch cao, băng thạch cao
parging, plaster
lớp trát trang trí