Việt
vữa trát tường
Anh
plaster
Đức
Putz
die Mauern mit Putz bewerfen
ném vữa lèn tưởng
auf den Putz hauen (ugs.)
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) huênh hoang, khoác lác, khoe khoang
(b) hứng chí và vung tiền ra tiêu xài vô tội vạ.
Putz /[pots], der; -es/
vữa trát tường;
ném vữa lèn tưởng : die Mauern mit Putz bewerfen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) huênh hoang, khoác lác, khoe khoang : auf den Putz hauen (ugs.) : (b) hứng chí và vung tiền ra tiêu xài vô tội vạ.
plaster /hóa học & vật liệu/
plaster /cơ khí & công trình/