TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vữa trát tường

vữa trát tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vữa trát tường

plaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vữa trát tường

Putz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mauern mit Putz bewerfen

ném vữa lèn tưởng

auf den Putz hauen (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) huênh hoang, khoác lác, khoe khoang

(b) hứng chí và vung tiền ra tiêu xài vô tội vạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Putz /[pots], der; -es/

vữa trát tường;

ném vữa lèn tưởng : die Mauern mit Putz bewerfen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) huênh hoang, khoác lác, khoe khoang : auf den Putz hauen (ugs.) : (b) hứng chí và vung tiền ra tiêu xài vô tội vạ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plaster /hóa học & vật liệu/

vữa trát tường

plaster

vữa trát tường

 plaster /cơ khí & công trình/

vữa trát tường