Putz /[pots], der; -es/
vữa trát tường;
die Mauern mit Putz bewerfen : ném vữa lèn tưởng auf den Putz hauen (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) huênh hoang, khoác lác, khoe khoang (b) hứng chí và vung tiền ra tiêu xài vô tội vạ. :
Putz /[pots], der; -es/
(veraltet) bộ quần áo;
y phục;
trang phục;
phục trang;
phục sức;
Putz /[pots], der; -es/
(ugs ) cuộc cãi vã (Streit);
jeden Abend gab es zu Hause Putz : tối nào ở nhà cũng có cuộc cãi vã
Pütz,Pütze /die; -, ...tzen (Seemannsspr.)/
cái xô nhỏ (kleiner Eimer);