Việt
quần áo
y phục
trang phục
trát
trát vữa
lóp vữa
hoàn thiện
trang hoàng
trang trí.
Đức
Putz
Putz /m-es, -e/
1. [bộ] quần áo, y phục, trang phục; phục trang; phục súc; 2. [sự] trát, trát vữa, lóp vữa; 3. (xây dựng) [sự] hoàn thiện, trang hoàng, trang trí.