TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ quần áo

bộ quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ đồng phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bộ quần áo

Bekleidungsstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tracht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Putz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nun warf ihm der Vogel ein Kleid herab, das war so prächtig und glänzend, wie es noch keins gehabt hatte, und die Pantoffeln waren ganz golden.

Chim liền thả xuống một bộ quần áo đẹp chưa từng có và một đôi hài toàn bằng vàng.

Als es in dem Kleid zu der Hochzeit kam, wussten sie alle nicht, was sie vor Verwunderung sagen sollten.

Với bộ quần áo ấy cô đến dạ hội, mọi người hết sức ngạc nhiên há hốc mồm ra nhìn.

Da warf ihm der Vogel ein golden und silbern Kleid herunter und mit Seide und Silber ausgestickte Pantoffeln.

Chim thả xuống cho cô một bộ quần áo thêu vàng, thêu bạc và một đôi hài lụa thêu chỉ bạc.

Bäumchen, rüttel dich und schüttel dich,Wirf Gold und Silber über mich! Da warf der Vogel ein noch viel stolzeres Kleid herab als am vorigen Tag.

Lọ Lem lại đến gốc cây dẻ gọi:Cây ơi, cây hãy rung đi,Thả xuống áo bạc, áo vàng cho em.Chim lại thả xuống cho em một bộ quần áo lộng lẫy hơn hôm trước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now he owns a quarry. He has nine suits of clothes.

Bây giờ ông làm chủ một mỏ đá. Ông có chín bộ quần áo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tracht /[traxt], die; -, -en/

bộ quần áo; y phục; trang phục (dân tộc);

Putz /[pots], der; -es/

(veraltet) bộ quần áo; y phục; trang phục; phục trang; phục sức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bekleidungsstück /n -(e)s, -e/

bộ quần áo, bộ đồng phục;