TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tracht

bộ quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

y phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ đồng phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ôm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tracht

farrow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

litter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tracht

Tracht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wurf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tracht

portée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Tracht Prügel (ugs.)

một trận đòn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tracht,Wurf /SCIENCE,AGRI/

[DE] Tracht; Wurf

[EN] farrow; litter

[FR] portée

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tracht /[traxt], die; -, -en/

bộ quần áo; y phục; trang phục (dân tộc);

Tracht /[traxt], die; -, -en/

bộ đồng phục;

Tracht /[traxt], die; -, -en/

(veraltet, noch landsch ) một ôm; bó;

eine Tracht Prügel (ugs.) : một trận đòn.