Việt
đậu dẫn
rãnh dẫn
cửa
cổng
đậu rót
cửa van
cửa đập
cửa cống
hầm mỏ
đậu ngót
thiết bị cấp liệu
rảnh dẫn
mép vát
cạnh vát
Anh
chamfer edge
ingate
gate runner
gate
feeder
Đức
Einleger
Gießaufsatz
Anschnitt
Einleger /m/CNSX/
[EN] feeder
[VI] đậu ngót, đậu dẫn (đúc)
Gießaufsatz /m/CNSX/
[VI] thiết bị cấp liệu; đậu dẫn, rảnh dẫn (đúc)
Anschnitt /m/CNSX/
[EN] chamfer edge, ingate
[VI] mép vát, cạnh vát, đậu dẫn, rãnh dẫn
đậu dẫn, rãnh dẫn
cửa, cổng, đậu rót, đậu dẫn, cửa van, cửa đập, cửa cống, hầm mỏ
chamfer edge, ingate