Untertagebau /der (Bergbau)/
(Pl -e) hầm mỏ (Grube);
Bau /[bau], der; -[e]s, -e u. -ten/
(PL Baue) mỏ;
hầm mỏ;
những hầm mỏ cũ đã bị sụp. 1 : die alten Baue sind eingestürzt
Zeche /die; -n/
khu mỏ;
hầm mỏ (Grube);
Schacht /[faxt], der, -[e]s, Schächte/
(Bergbau) giếng mỏ;
hầm mỏ;
montan /(Adj.) (Fachspr.)/
(thuộc) mỏ;
hầm mỏ;
khai khoáng;
Bergwerk /das/
nhà máy khai thác khoáng sản;
hầm mỏ;
làm việc ở mỏ. : ỉm Bergwerk arbeiten