bed
1.lòng (sông); đáy (biển, hồ) 2.lớp, tầng, vỉa 3.than quặng, mỏ 4.mặt đá ~ by ~ injection sự tiệm nhập từng lớp ~s of passage (các) lớp chuyển tiếp ~s of precipitation (các) lớp trầm tích ~s of puddle elay lớp sét nhão ~s of river lòng sông, đáy sông ~s of sedimentation lớp , vỉa] trầm tích accidental ~ lớp bất thường , lớp ngẫu nhiên alternating ~ lớp xen kẽ ash ~ lớp tro (núi lửa) associated ~ vỉa liên hợp bottomset ~ trầm tích đáy (châu thổ) boulder ~ lớp đá tảng brea ~ lớp nhựa khoáng; lớp đọng xỉ khoáng vật (sản phẩm phong hoá của dầu mỏ) capping ~ tầng phủ, đá phủ(trên vỉa quặng hay vỉa chứa dầu) carier ~ tầng dẫn coal ~ tầng than cobble ~ lớp cuội commercial ~ vỉa có giá trị thương mại cross ~ lớp cắt chéo, lớp xiên chéo deeply eroded river ~ lòng sông bị xói sâu deflated ~ vỉa bị thổi mòn dense ~ vỉa cặt sít, vỉa đặc sít dirt ~ lớp đá kẹp không quặng disrrupted ~ vỉa bị huỷ expanding ~ vỉa phình fauted ~ sự hình thành lớp đứt gãy favorable ~ vỉa thuận lợi fer ~ lớp thẩm thấu bao quanh tầng chứa nước filter ~ lớp lọc flat ~ lớp nằm ngang flat-dipping ~ lớp cắm thoải foreset ~ 1.trầm tích sườn châu thổ chìm 2. vỉa trước forking ~ vỉa phân nhánh glacial ~ lòng sông băng , đáy sông băng guiding ~ vỉa hướng dẫn gypsum ~ vỉa thạch cao high ~ vỉa cao, vỉa nằm ở cao high-water ~ lòng sông(khi) nước cao, lòng sông cả impermeable ~ lớp không thấm nước, lớp không thẩm thấu impermeable cofining ~ lớp chắn không thẩm thấu incline(d) ~ lớp nghiêng intercalated ~ lớp kẹp gian tầng, lớp xen tầng key ~ tầng chuẩn; lớp chuẩn; lớp đánh dấu lake ~ lớp trầm tích hồ lava ~ lớp phủ dung nham lentieular ~ vỉa dạng thấu kính loose ~ vỉa đá bở rời, vỉa đá tơi xốp lower ~ lớp lót , lớp nằm dưới major(river) ~ lòng sông lớn , lòng sông cả marine ~ đáy biển marked ~ lớp đánh dấu , vỉa đánh dấu minor ~ lòng sông nhỏ moving ~ lớp di động ocean ~ đáy đại dương , lòng đại dương oil-bearing ~ vỉa chứa dầu ore ~ vỉa quặng, thân quặng outcropping ~ vỉa lộ(trên mặt đất) overlying confining ~ lớp chắn (nước) nằm trên overssteepened ~ vỉa dốc ngược overturned ~ vỉa đảo ngược pay ~ vỉa khai thác có lợi , vỉa công nghiệp pebble ~ lớp cuội thô penetrated ~ vỉa đã khoan qua permeable ~ lớp thẩm thấu pervious ~ lớp thẩm thấu, vỉa thẩm thấu pitching ~ vỉa dốc recent ~ trầm tích trẻ, trầm tích hiện đại red ~s hệ tầng màu đỏ, trầm tích màu đỏ regular ~ lớp (nằm) đều đặn reservoir ~s vỉa trữ, tầng chứa river ~ lòng sông road ~ nền dường shifting ~ lòng (sông) không ổn định stream ~ lòng suối subjacent ~ vỉa nằm dưới, vỉa lót dưới superincumbent ~s lớp phủ, lớp mái , cánh treo surface ~ lớp trên mặt surface key ~ lớp chuẩn trên mặt terrestrial ~ trấm tích lục địa topset ~ lớp phủ trên, trầm tích ở dỉnh châu tam giác turf ~ lớp than bùn unconformable ~s các lớp không chỉnh hợp underrlying confining ~ lớp chắn( nước )nằm dưới uniform ~ lớp đồng nhất uniformly dipping ~s các lớp nghiêng đều water-bearing ~ lớp chứa nước