Việt
mỏ quặng
quặng khoáng sản
khu vực trữ quặng
vùng trữ quặng
vỉa quặng
khoáng sàng quặng
khoáng sàn quặng
khoáng sàng quặng.
cái giưòng
mỏ
khoáng sàng
khu mỏ
lớp mỏ
mỏ quặng 2936
Anh
ore deposit
ore mine
mine field
Đức
Erzvorkommen
Erzlagerstätte
Erzlager
Lagerstatte
Vorkommen
Erzvorkommen /n -s, =/
mỏ quặng, khoáng sàng quặng.
Lagerstatte /í =, -n/
í =, 1. cái giưòng; 2. mỏ, khoáng sàng, mỏ quặng, khu mỏ; Lager
Erzlager /nt/CNH_NHÂN/
[EN] ore deposit
[VI] mỏ quặng, khoáng sàng quặng
Erzvorkommen /nt/CNH_NHÂN/
[VI] mỏ quặng, khoáng sàn quặng
Erzvorkommen /das/
mỏ quặng; quặng khoáng sản;
Erzlagerstätte /die/
khu vực trữ quặng; vùng trữ quặng; mỏ quặng; vỉa quặng;
Vorkommen /das; -s, -/
(meist im Pl ) lớp mỏ; mỏ quặng (Lagerstätte) 2936;
mine field, ore deposit, ore mine