TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỏ quặng

mỏ quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quặng khoáng sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực trữ quặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng trữ quặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỉa quặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoáng sàng quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoáng sàn quặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoáng sàng quặng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái giưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoáng sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mỏ quặng 2936

lớp mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ quặng 2936

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mỏ quặng

ore deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ore mine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mine field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ore deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ore mine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mỏ quặng

Erzvorkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erzlagerstätte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erzlager

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerstatte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mỏ quặng 2936

Vorkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erzvorkommen /n -s, =/

mỏ quặng, khoáng sàng quặng.

Lagerstatte /í =, -n/

í =, 1. cái giưòng; 2. mỏ, khoáng sàng, mỏ quặng, khu mỏ; Lager

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erzlager /nt/CNH_NHÂN/

[EN] ore deposit

[VI] mỏ quặng, khoáng sàng quặng

Erzvorkommen /nt/CNH_NHÂN/

[EN] ore deposit

[VI] mỏ quặng, khoáng sàn quặng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erzvorkommen /das/

mỏ quặng; quặng khoáng sản;

Erzlagerstätte /die/

khu vực trữ quặng; vùng trữ quặng; mỏ quặng; vỉa quặng;

Vorkommen /das; -s, -/

(meist im Pl ) lớp mỏ; mỏ quặng (Lagerstätte) 2936;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ore deposit

mỏ quặng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ore mine

mỏ quặng

ore deposit

mỏ quặng

 mine field, ore deposit, ore mine

mỏ quặng