TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái giưòng

van

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu páp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắp hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưôi gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắp gấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của sổ con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa thông hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉ ruồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái giưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cái giưòng

Klappe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Klappe kriechen sich

in

die Klappe auf reißen

tán chuyện, tán gẫu, khoe khoang;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klappe /f =,-n/

1. van, xu páp, nắp hơi, lưôi gà; 2. [cái] cửa lò; 3. nắp xếp, nắp gấp; cửa xép; 4. [cái] của sổ con, cửa thông hơi; 5. (quân sự) [cái] cầu vai; 6. [cái] vỉ ruồi; 7. cái giưòng; in die Klappe kriechen sich in die - werfen [hauen] nằm kềnh ra ngủ, nằm ngủ; ♦ die Klappe auf reißen tán chuyện, tán gẫu, khoe khoang;