TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu vai

Cầu vai

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngũ vai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

van

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu páp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắp hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưôi gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắp gấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của sổ con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa thông hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉ ruồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái giưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái cầu vai

cái cầu vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dải băng đính trên cầu vai cho biết quân hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cầu vai .

cầu vai .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cầu vai

shoulder tab

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

epaulet

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cái cầu vai

Achselklappe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schulterklappe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cầu vai .

Schulterklappe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schulterstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cầu vai

Achselstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Epaulette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klappe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Achseistück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Klappe kriechen sich

in

die Klappe auf reißen

tán chuyện, tán gẫu, khoe khoang;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Achseistück /das (meist P1)/

cầu vai;

Schulterklappe /die (meist PL)/

cái cầu vai (quân phục, đồng phục);

Achselklappe /die (meist Pl.)/

cái cầu vai; dải băng đính trên cầu vai cho biết quân hàm; cấp bậc (áo lính) (Schulterklappe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schulterklappe /í =, -n/

cái] cầu vai (chiến sĩ, hạ sĩ quan).

Schulterstück /n -(e)s, -e/

cầu vai (sĩ quan).

Achselstück /n -(e)s, -e/

cầu vai;

Epaulette /f =, -n/

cầu vai, ngũ vai.

Klappe /f =,-n/

1. van, xu páp, nắp hơi, lưôi gà; 2. [cái] cửa lò; 3. nắp xếp, nắp gấp; cửa xép; 4. [cái] của sổ con, cửa thông hơi; 5. (quân sự) [cái] cầu vai; 6. [cái] vỉ ruồi; 7. cái giưòng; in die Klappe kriechen sich in die - werfen [hauen] nằm kềnh ra ngủ, nằm ngủ; ♦ die Klappe auf reißen tán chuyện, tán gẫu, khoe khoang;

Achselklappe /f =, -n/

cái cầu vai (áo lính); -

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

shoulder tab,epaulet

Cầu vai