TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa lò

cửa lò

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cửa chất liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa bếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tường phản xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm ngăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa đốt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa nhóm lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa tiếp lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa nhiên liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa ngăn lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa phòng hỏa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa chống cháy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miệng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu páp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắp hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưôi gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắp gấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của sổ con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa thông hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉ ruồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái giưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa tủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đóng mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa cống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miệng lỗ khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miệng giếng ~ of well miệng lỗ khoan adit ~ cửa lò objective ~ vành vật kính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cứa buổng đốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
cái cửa lò

cái cửa lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cửa lò

fire door

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

furnace mouth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adit entrance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 firebox door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foreshaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furnace mouth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wicket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

altar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

back bridgewall

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

furnace door

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

furnace throat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fire hole

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

baffler

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

firebox door

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mouth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

portal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

collar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cửa lò

Feuertür

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ofentür

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Feuerschutztür

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

offene Seite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klappe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorseinereigenenTürkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái cửa lò

ofenklappe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Klappe kriechen sich

in

die Klappe auf reißen

tán chuyện, tán gẫu, khoe khoang;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fire door

cửa lò, cứa buổng đốt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

portal

cửa lò, cửa cống

collar

miệng lỗ khoan; cửa lò; miệng giếng ~ of well miệng lỗ khoan adit ~ cửa lò objective ~ vành vật kính

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorseinereigenenTürkehren /(ugs.)/

cửa tủ; cửa lò; vật đóng mở;

ofenklappe /die/

cái cửa lò;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuertür /f =, -en/

cửa lò; -

Klappe /f =,-n/

1. van, xu páp, nắp hơi, lưôi gà; 2. [cái] cửa lò; 3. nắp xếp, nắp gấp; cửa xép; 4. [cái] của sổ con, cửa thông hơi; 5. (quân sự) [cái] cầu vai; 6. [cái] vỉ ruồi; 7. cái giưòng; in die Klappe kriechen sich in die - werfen [hauen] nằm kềnh ra ngủ, nằm ngủ; ♦ die Klappe auf reißen tán chuyện, tán gẫu, khoe khoang;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuerschutztür /f/NH_ĐỘNG/

[EN] fire door

[VI] cửa lò

Feuertür /f/Đ_SẮT/

[EN] firebox door

[VI] cửa lò

Feuertür /f/NH_ĐỘNG/

[EN] fire door

[VI] cửa lò

offene Seite /f/CNSX/

[EN] mouth

[VI] miệng, cửa lò

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

altar

cửa lò

back bridgewall

cửa lò

furnace door

cửa lò

furnace throat

cửa lò, cửa chất liệu

fire hole

cửa lò, cửa lửa, cửa bếp

baffler

cửa lò, tường phản xạ, tấm ngăn

fire door

cửa lò, cửa đốt, cửa nhóm lò

fire door

cửa tiếp lửa, cửa nhiên liệu, cửa lò, cửa ngăn lửa (lan rộng), cửa phòng hỏa, cửa chống cháy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

furnace mouth

cửa lò

 adit entrance, bank, fire hole, firebox door, fire-hole, foreshaft, furnace mouth, wicket, window

cửa lò

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cửa lò

Ofentür f cửa lón Pforte f, Durchfahrt f cửa mạch Seitentür f